Có 1 kết quả:
炸土豆片 zhá tǔ dòu piàn ㄓㄚˊ ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ ㄆㄧㄢˋ
zhá tǔ dòu piàn ㄓㄚˊ ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) potato chips
(2) crisps
(3) fried potato
(2) crisps
(3) fried potato
Bình luận 0
zhá tǔ dòu piàn ㄓㄚˊ ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0